- DK
- Hạ Môn
- 7-10 ngày
- 10000 chiếc
- TRI-58TL-2023
-1) Được thiết kế để sử dụng cho xe đạp Đường bộ/TT/Đường đua 700C
-2) Cấu trúc dầm carbon ba lưỡi, khí động học và cứng
-3) Với chiều cao 58mm, chiều rộng bên ngoài 25,9mm
-4) Các trung tâm DT 240/350, Chosen, Novatec hoặc Powerway cho các tùy chọn
-5)Thân Cassette: Shimano/Campagnolo/Sram 11s hoặc 12s
-6) Phanh vành, phanh đĩa và đường đua tùy chọn
-7) Bề mặt sợi đá cẩm thạch UD/3K/12K/18K/Marble đều có sẵn
-8) Bảo hành chất lượng 2 năm được cung cấp
*Đặc trưng:
1. Bánh xe ba chấu có thiết kế hình giọt nước, khí động học, trọng lượng nhẹ và độ cứng cao.
2. Bên trong thiết kế lỗ van ẩn, khí động học hơn và tốc độ cao.
3.Với chiều cao 58mm, thiết kế kiểu lốp không săm hoặc hình ống có chiều rộng bên ngoài 25,9mm.
Tùy chọn trung tâm 4.DT240/350, Chosen, Novatec hoặc Powerway.
5. Thân Cassette: Shimano/Sram/Campagnolo 11/12S có sẵn.
6.Rim phanh, phanh đĩa và đường ray có sẵn.
7.UD/3K/12K/18K/Bề mặt/dệt bằng sợi carbon bằng đá cẩm thạch có sẵn.
8. Công nghệ đúc ba mảnh, bền hơn và chắc chắn hơn.
Bảo hành 9,2 năm cho bánh xe.
*Mô hình:
Người mẫu | Số lượng nói | Loại lốp | Chiều rộng bên trong | Chiều rộng bên ngoài | Chiều cao | Sử dụng | Trọng lượng (Mặt trước) | Trọng lượng (Phía sau) |
TRI-58TL-2023 | Ba Nói | Không săm | 18mm | 25,9mm | 58mm | Xe đạp đường trường, phanh vành, đùm DT350 | 880g | 968g |
TRI-TL-01 | Ba Nói | Không săm | 20mm | 27mm | 69mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 890±25g | 1000±25g |
TRI-T-01 | Ba Nói | hình ống | 27mm | 69mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 780±25g | 890±25g | |
TRI-C-02 | Ba Nói | Móc sắt | 13,5mm | 22,6mm | 70mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 950±25g | 1030±25g |
TRI-T-02 | Ba Nói | hình ống | 22,6mm | 70mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 830±25g | 940±25g | |
TRI-C-03 | Ba Nói | Móc sắt | 13,6mm | 20,5mm | 42mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 830±25g | 960±25g |
TRI-T-03 | Ba Nói | hình ống | 20,5mm | 42mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 710±25g | 840±25g | |
TRI-C-04 | Ba Nói | Móc sắt | 15,2mm | 22,6mm | 58mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 930±25g | 1030±25g |
TRI-T-04 | Ba Nói | hình ống | 22,6mm | 58mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 840±25g | 940±25g | |
TRI-C-05 | Ba Nói | Móc sắt | 15,7mm | 22,6mm | 40mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 790±25g | 920±25g |
TRI-C-06 | Ba Nói | Móc sắt | 13,5mm | 20,4mm | 56mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 840±25g | 1000±25g |
TRI-C-01-451 | Ba Nói | Móc sắt | 15,2mm | 22,6mm | 43mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 650±25g | 760±25g |
TRI-TL-01-451 | Ba Nói | Không săm | 18mm | 25,89mm | 41mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 650±25g | 760±25g |
TRI-TL-01-406 | Ba Nói | Không săm | 17,8mm | 24,99mm | 41mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 600±25g | 720±25g |
BỐN-C-01 | Bốn Nói | Móc sắt | 13,5mm | 20,4mm | 70mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 930±25g | 1060±25g |
BỐN-T-01 | Bốn Nói | hình ống | 20,4mm | 70mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 870±25g | 1000±25g | |
BỐN-C-02 | Bốn Nói | Móc sắt | 13,6mm | 21mm | 49,9mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 870±25g | 1000±25g |
BỐN-T-02 | Bốn Nói | hình ống | 21mm | 49,9mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 710±25g | 840±25g | |
NĂM-TL-01 | Năm Nói | Không săm | 16,7mm | 24,2mm | 55,7mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 940±25g | 1050±25g |
NĂM-T-01 | Năm Nói | hình ống | 24,2mm | 55,7mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 830±25g | 940±25g | |
NĂM-C-02 | Năm Nói | Móc sắt | 13,6mm | 21mm | 49,9mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 870±25g | 1000±25g |
NĂM-T-02 | Năm Nói | hình ống | 21mm | 49,9mm | Đường bộ/Ba môn phối hợp/Đường đua/Fixie | 690±25g | 810±25g |
*Bản vẽ & Hình ảnh:
*Đóng gói: